grovel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grovel
Phát âm : /'grɔvl/
+ nội động từ
- nằm phục xuống đất; bò; đầm
- to grovel in the mud
đầm trong bùn
- to grovel in the mud
- (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối
- to grovel to (before) somebody
khom lưng uốn gối trước mặt ai
- to grovel to (before) somebody
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grovel"
Lượt xem: 518