--

grovel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grovel

Phát âm : /'grɔvl/

+ nội động từ

  • nằm phục xuống đất; bò; đầm
    • to grovel in the mud
      đầm trong bùn
  • (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối
    • to grovel to (before) somebody
      khom lưng uốn gối trước mặt ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grovel"
Lượt xem: 471