fuddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fuddle
Phát âm : /'fʌdl/
+ danh từ
- sự quá chén, sự say rượu
- to be on the fuddle
say
- to be on the fuddle
- sự hoang mang, sự bối rối
+ ngoại động từ
- làm say
- in a fuddled state
say rượu
- in a fuddled state
- làm hoang mang, làm bối rối
+ nội động từ
- uống luý tuý, uống quá chén; say
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fuddle"
Lượt xem: 496