ranh khôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ranh khôn+
- Cunning, sly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ranh khôn"
- Những từ có chứa "ranh khôn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
baggage rascal dividing line demarcation rhenish borderline borderland urchin define mischief more...
Lượt xem: 621