--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ revenge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bao thơ
:
Envelopebao thơ có keoadhesive envelopebao thơ gửi máy bayairmail envelope
+
khì khì
:
xem khì (láy)Cười khìTo chukle
+
sớn sác
:
(địa phương) Hasty and bewildered
+
cắn chỉ
:
(nói về môi) Pencilled with betel juicecô gái ăn trầu, môi cắn chỉthat girl who chews betel has lips pencilled with its juice
+
hốc hác
:
gaunt; haggardmặt mày hốc hácgaunt face