--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tổ quốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tổ quốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tổ quốc
+ noun
fatherland
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
tổ quốc
:
fatherland
+
multiple
:
nhiều, nhiều mối, phức tạpmultiple shop cửa hàng có nhiều chi nhánh
+
disunity
:
tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà
+
intersect
:
cắt ngang nhau, chéo nhau
+
brooding
:
suy nghĩ trầm tư, nghiền ngẫm, tư lự