riềng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riềng+
- Galingale, alpinia (kind of zingiberaceous plant).
- (thông tục) Abuse, scold, rebuke
- Bị riềng một trận nên thân
To get a sound scolding
- Bị riềng một trận nên thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riềng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "riềng":
rỉ răng riêng riềng - Những từ có chứa "riềng":
dong riềng khoai riềng riềng
Lượt xem: 521