--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ridicule chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đùng đoàng
:
Boom and bang, boom and crackSúng nổ đùng đoàngFirearms boomed and cracked
+
anthracene
:
(hoá học) antraxen
+
chạm trán
:
To meet face to face, to facehai lực lượng đối địch chạm trán nhauthe two opposing forces met face to facecuộc chạm trán bất ngờa surprise encounter
+
dẫn nhiệt
:
to conduct heat
+
thầy phán
:
(cũ) senior clerk