slump
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slump
Phát âm : /slʌmp/
+ danh từ
- sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình
- sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán)
- sự khủng hoảng kinh tế
- sự mất hứng thú
+ nội động từ
- hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)
- ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)
- sụp xuống
- to slump into a chair
ngồi sụp xuống ghế
- to slump into a chair
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
depression economic crisis slack drop-off falloff falling off decline correct fall off sink slide down slouch
Lượt xem: 704