--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruộng đất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruộng đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruộng đất
+ noun
cultivated land, land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruộng đất"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruộng đất"
:
ruộng đất
rường cột
Lượt xem: 774
Từ vừa tra
+
ruộng đất
:
cultivated land, land
+
phan đình phùng
:
Phan Đình Phùng (1847-1895) - an insurgent leader in Cần Vương (Royalist) Movement - had his native village in La Son (Hà Tĩnh). Born in a Confucianist family, he graduated as doctor and served Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty). In 1883, he was dismissed and came back to his native village. In 1885, when Cần Vương Decree was promulgated by King Hàm Nghi, he rose up in arms against the French invaders. This 10-year resistance inflicted heavy losses to the French. Phan Đình Phùng died of a disease in 1895
+
luật lao động
:
law of the labour union
+
nói chung
:
Generally speaking
+
húy nhật
:
(ít dùng) Death anniversary day