--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruột thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruột thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột thừa
+ noun
(Anat) appendix
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
ruột thừa
:
(Anat) appendix
+
chưng hửng
:
Như tưng hửng
+
thí nghiệm
:
experiment
+
chiêm nghiệm
:
To be experienced in observing (something)những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiếtthe sea fishing people are very experienced in observing the weather
+
hậu đãi
:
Entertain lavishly, treat with cosiderationHậu đãi những người có công với nướcTo treat with consideration those with distinguished services to the country