--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột
+
danh từ bowel; intestine; entrails
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruột"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruột"
:
ruột
rút
rụt
rượt
rứt
Những từ có chứa
"ruột"
:
đầy ruột
đứt ruột
cắt ruột
nóng ruột
rát ruột
rút ruột
rứt ruột
rửa ruột
rỗng ruột
rối ruột
more...
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
ruột
:
danh từ bowel; intestine; entrails
+
hỏng ăn
:
Be deprived of something to eat, not be given to eatĐến chậm quá thì hỏng ăn đấyIf you come too late, you won't be given anything to eat.
+
disapproval
:
sự không tán thành, sự phản đối; sự chê
+
bracing
:
làm cường tráng, làm khoẻ mạnhbracing air không khí làm khoẻ người
+
two-step
:
điệu múa nhịp hai bốn