--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rứt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rứt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rứt
+
Pull off; tear
Rứt tóc
To pull off one's hair
Tear oneself away
xem dứt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rứt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rứt"
:
rát
rặt
rất
rét
rết
riết
riệt
rít
rịt
rót
more...
Những từ có chứa
"rứt"
:
bứt rứt
cắn rứt
rấm rứt
rứt
rứt ruột
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
rứt
:
Pull off; tearRứt tócTo pull off one's hair