--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruốc
+ noun
salted shredded meat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruốc"
:
rúc
rục
ruốc
rực
rước
Những từ có chứa
"ruốc"
:
ruốc
ruốc bông
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
ruốc
:
salted shredded meat
+
vị tha
:
altruistic, forgiveful
+
đả phá
:
Fight for the abolition ofĐả phá những tục lệ xấuTo fight for the abolition of bad practices
+
thực hiện
:
to realize, to carry out
+
choàng
:
To embrace, to claspđưa tay choàng qua vai bạnto embrace a friend in one's armchoàng ngang hôngto clasp someone in the middleem bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹthe little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck