rích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rích+
- Like hell, very
- Hôi rích
To stink like hell
- Cũ rích
Very old
- Hôi rích
- Rinh rích (láy ý tăng)
- Hôi rinh rích
To stink very nastily
- Hôi rinh rích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rích"
Lượt xem: 383