rạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạch+ noun
- Small irrigation canal; irrigation ditch; arrogo
+ verb
- to leap from the water to slit; to slash
- rạch cái hộp giấy
to slit a paper box to divide; to split
- rạch đôi sơn hà
to divide the land in halves
- rạch cái hộp giấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạch"
Lượt xem: 435