sáng kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng kiến+ noun
- innovation, initiative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng kiến"
- Những từ có chứa "sáng kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 406