--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sánh bước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sánh bước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sánh bước
+ verb
to walk abreast, to stroll abreast to catch up with, to overtake
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
sánh bước
:
to walk abreast, to stroll abreast to catch up with, to overtake
+
sơn môn
:
Mountain pagoda
+
nhúng tay
:
Have a hand in, bear a hand in
+
bản sao
:
copy, duplicateđây là bản gốc hay bản sao?Is this the original or a copy (duplicate)?
+
lũy tiến
:
progressive; graduated