sát phạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sát phạt+
- Be bent on winning at any costs (at a gambling table)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sát phạt"
- Những từ có chứa "sát phạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 563