sâm banh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâm banh+ noun
- champagne
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâm banh"
- Những từ có chứa "sâm banh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
boy gag jacobinic ladyfinger jacobinism king's peg champagne jacobinical dilator retractor more...
Lượt xem: 799