--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu răng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu răng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu răng
+
Dental caries
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâu răng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sâu răng"
:
sâu răng
sâu rộng
sầu riêng
Những từ có chứa
"sâu răng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
teeth
tooth
edental
snagged-tooth
denture
dentation
gearing
cog
snaggle-toothed
dentate
more...
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
sâu răng
:
Dental caries
+
sắc tố
:
(sinh vật) Pigment
+
bứ cổ
:
(thông tục) Be satieted [up to the neck] with food
+
cải trang
:
To dress in disguisetên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốnthe spy dressed in disguise as a woman to flee
+
bromide
:
(hoá học) bromua