sôi tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sôi tiết+
- Be in the height of passion, boil over with rage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sôi tiết"
- Những từ có chứa "sôi tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 664