--

sùng phụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng phụng

+  

  • (từ cũ) Workship
    • Sùng phụng tổ tiên
      To workship one's ancestors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng phụng"
Lượt xem: 464