súng cối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: súng cối+ noun
- mortar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "súng cối"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "súng cối":
sáng chói sông cái súng cối - Những từ có chứa "súng cối" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gun shooter rifle muzzle-loading musketry machine-gun flack rifle-shot ack-ack pistol more...
Lượt xem: 645