sĩ quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sĩ quan+ noun
- officer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sĩ quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sĩ quan":
sá quản sĩ quan sở quan sứ quán - Những từ có chứa "sĩ quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 633