--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn
+ noun
paint wax-tree
+ verb
to paint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơn"
:
san
sàn
sản
sán
sạn
săn
sẵn
sắn
sân
sần
more...
Những từ có chứa
"sơn"
:
bán sơn địa
băng sơn
cao sơn
giang sơn
hỏa diệm sơn
hoài sơn
hoả diệm sơn
keo sơn
khai sơn
Nhà Tây Sơn
more...
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
sơn
:
paint wax-tree