--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sương mù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sương mù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sương mù
+ noun
mist, fog
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sương mù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sương mù"
:
sáng mai
song mã
sổng mồm
sống mái
sung mãn
sùng mộ
sương mù
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
sương mù
:
mist, fog
+
đẹp lão
:
Hale and heartyTrông ông cụ tám mươi mà còn đẹp lãoAt eighty, he still looks hale and hearty
+
ích kỷ
:
selfish, sel-seeking
+
nóng mắt
:
Burn with angerNóng mắt muốn đánhTo burn with anger and desire to beat (someone)
+
bần cùng hóa
:
Impoverish to the utmost, pauperize