--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sư đoàn trưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sư đoàn trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sư đoàn trưởng
+
Division commander
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
sư đoàn trưởng
:
Division commander
+
đường cái quan
:
(cũ) cũng nói đường quan Interprovincial highway, intercountry highway
+
đại sứ quán
:
Embassy
+
đại nguyên soái
:
Grand marsal
+
bình thường hoá
:
To restore to normal, to normalizebình thường hoá cuộc sốngto restore life to normalbình thường hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nướcto normalize the diplomatic relations between the two countries