sư phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sư phạm+ noun
- pedagogy, pedagogics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sư phạm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sư phạm":
sai phạm sơ phạm sư phạm - Những từ có chứa "sư phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 462