sưu thuế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sưu thuế+ noun
- taxes and fees
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sưu thuế"
- Những từ có chứa "sưu thuế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 453