tinh tế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinh tế+ adj
- fine, precise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh tế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tinh tế":
tinh tế tinh tú tình thật tình thế tình tiết tỉnh táo tĩnh tại tĩnh tọa tính từ - Những từ có chứa "tinh tế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 465