--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tầm xuân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tầm xuân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tầm xuân
+ noun
briar, dog-rose, eglantine
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
tầm xuân
:
briar, dog-rose, eglantine
+
thèo lẻo
:
to peach, to sneak, to tell tales
+
thì thọt
:
to sneak in and out
+
an hưởng
:
To enjoy peacefully, to spend peacefullyan hưởng tuổi giàto spend one's old age peacefully
+
sống mái
:
Male bird and female bird, cock and hen