sản khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sản khoa+ noun
- obstetrics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sản khoa"
- Những từ có chứa "sản khoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 406