--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sản phụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sản phụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sản phụ
+
Woman in childbirth; lying-in woman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sản phụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sản phụ"
:
sản phụ
sân phơi
sơn pháo
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
ẩn nấp
:
To take coverlợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấpto take advantage of the terrain and take cover, to take cover in the accidents of the terrainthằng bé ẩn nấp sau cái ghế xô phathe boy was hiding behind the sofa
+
sản phụ
:
Woman in childbirth; lying-in woman
+
sổ quỹ
:
Cask-book
+
đả phá
:
Fight for the abolition ofĐả phá những tục lệ xấuTo fight for the abolition of bad practices