--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sần
+ adj
lumpy, full of pustules
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sần"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sần"
:
san
sàn
sản
sán
sạn
săn
sẵn
sắn
sân
sần
more...
Những từ có chứa
"sần"
:
sần
sần mặt
sần sùi
sần sật
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
sần
:
lumpy, full of pustules
+
can gián
:
To advise against doing something
+
corpus mamillare
:
thể núm
+
cowpea
:
(thực vật học) cây đậu đũa