--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sậm sựt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sậm sựt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sậm sựt
+ adv
crunchingly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sậm sựt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sậm sựt"
:
sấm sét
sậm sựt
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
sậm sựt
:
crunchingly
+
đảo ngói
:
Re-adjust (re-arrange) the tiles (of a roof)
+
trung ương
:
danh từ, tính từ central
+
civil defense
:
quốc phòng toàn dân (hành động do nhân dân tổ chức tự bảo vệ trong thời gian có chiến tranh hoặc thiên tai.)
+
đêm khuya
:
Late night and small hours ofthe morningĐêm khuya thanh vắngThe deal hours of the night