--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc chiếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc chiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc chiếu
+ noun
royal proclamation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắc chiếu"
Những từ có chứa
"sắc chiếu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
sắc chiếu
:
royal proclamation
+
lủng củng
:
dissension; disagreement
+
synonymize
:
tạo từ đồng nghĩa cho (một từ)