di trú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di trú+ verb
- to immigrate; to migrate; to change one's address
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di trú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "di trú":
di trú đĩ trai - Những từ có chứa "di trú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 709