--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc dục
+
Concupiscence, lust
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
sắc dục
:
Concupiscence, lust
+
bủm
:
(tục) Fart
+
bị động
:
Passive, on the defensiveđối phó một cách bị độngto deal passively withchuyển từ thế bị động sang thế chủ độngto switch over from the defensive to the offensivedạng bị độngthe passive voice
+
bùi tai
:
Palatable, honeyedcâu nói bùi taia palatable sentencenghe rất bùi taiit sounds palatable
+
matronlike
:
như người đàn bà có chồng; đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang