--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gờm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gờm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gờm
+ adj
to be afraid of; scared of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gờm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gờm"
:
gam
găm
gằm
gặm
gầm
gẫm
gấm
gậm
ghém
ghim
more...
Lượt xem: 293
Từ vừa tra
+
gờm
:
to be afraid of; scared of
+
orbiculate
:
(thực vật học) hình mắt chim (lá)