sẵn có
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẵn có+ adj
- (như) sẵn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẵn có"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sẵn có":
sẵn có sân cỏ sơn ca sơn cốc sờn chí - Những từ có chứa "sẵn có" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ready preparedness ready-for-service at the ready readiness prefabricated available prefabricate can-do willing more...
Lượt xem: 425