sọt giấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sọt giấy+
- Waste-paper basket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sọt giấy"
- Những từ có chứa "sọt giấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 512