--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sỏi đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sỏi đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sỏi đời
+
Wordly-wise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sỏi đời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sỏi đời"
:
sì sì
sĩ khí
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
ảnh hưởng
:
Influence, effect, impactảnh hưởng của cha mẹ đối với con cáiinfluence of parents on their childrenảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giớithat organization's influence spreads over the border regionsảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đạithe impact of new methods on modern technologiesảnh hưởng bất lợiadverse effectphát huy ảnh hưởng củato promote the effect ofgây ảnh hưởng cá nhânto cultivate one's personal influencekhu vực ảnh hưởngsphere of influenceảnh hưởng của họ đang lu mờ
+
ước hẹn
:
to fix an appointment
+
luận điệu
:
argument
+
sỏi đời
:
Wordly-wise