số nhiều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: số nhiều+
- (ngôn ngữ) Plural
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "số nhiều"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "số nhiều":
sách nhiễu số nhiều - Những từ có chứa "số nhiều" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 371