sống nhăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống nhăn+
- Not done at all
- Cơm sống nhăn
The rice is not done at all.
- Cơm sống nhăn
- (thông tục) Be alive and kicking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sống nhăn"
Lượt xem: 342