sổ tiết kiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổ tiết kiệm+
- Savings-book
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ tiết kiệm"
- Những từ có chứa "sổ tiết kiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 590