--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sở vọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sở vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sở vọng
+
(từ cũ) Wish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở vọng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sở vọng"
:
sổ vàng
sở vọng
suối vàng
suy vong
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
sở vọng
:
(từ cũ) Wish
+
ngân khố
:
Treasury
+
cứu cánh
:
object, finality; endcứu cánh và phương tiệnThe end and the means
+
chuốc
:
To take pains to get, to go to any lengths to getđắt thế mà nó vẫn chuốc vềit was so expensive, but he took pains to get itchuốc lấy hư danhto go to great lengths to get vain honours
+
insupportable
:
không thể chịu được