--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụm
+ verb
to collapse, to fall over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sụm"
:
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sẩm
sẫm
sấm
more...
Lượt xem: 114
Từ vừa tra
+
sụm
:
to collapse, to fall over
+
chánh
:
Head, chief (as opposite to phó)một chánh hai phóone chief and two deputieschánh tổngcanton chief
+
poor-house
:
nhà tế bần
+
khiếm nhã
:
impolite; uncivil
+
dense blazing star
:
loài cây thường niên miền đông nam và trung Mỹ, hoa màu tím.