chánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chánh+ noun
- Head, chief (as opposite to phó)
- một chánh hai phó
one chief and two deputies
- chánh tổng
canton chief
- một chánh hai phó
- Sprig, twig
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chánh"
Lượt xem: 531