--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụn
+ noun
cartilage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sụn"
:
san
sàn
sản
sán
sạn
săn
sẵn
sắn
sân
sần
more...
Lượt xem: 187
Từ vừa tra
+
sụn
:
cartilage
+
gay gắt
:
blazing hot,
+
đôi lứa
:
Wedded pair, the happy pair
+
chét
:
chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped togethercon gà vừa một chét taya chicken which can be hold within the two hands cupped togethercuốc chétA small short-handled hoelá chéta leafletlúa chétrice aftergrowthxem bọ chét
+
every
:
mỗi, mọi