sụt sùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụt sùi+
- như sùi sụt. Continual and lasting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt sùi"
- Những từ có chứa "sụt sùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
snivel foam adenoids crown wart excrescence condyloma acuminatum crown gall clubroot fungus seedy-toe lachrymose more...
Lượt xem: 554