--

sụt sùi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụt sùi

+  

  • như sùi sụt. Continual and lasting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt sùi"
Lượt xem: 554